Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành quả



noun
fruits, results

[thành quả]
fruit; achievements
Bảo vệ vững chắc thành quả cách mạng
To firmly defend revolutionary achievements
Gặt hái thành quả lao động của mình
To reap the fruit of one's labour



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.